THPT Lý Tự Trọng BẢNG ĐIỂM MÔN GDQP - AN HKI LỚP 11A5 2016-2017 STT Họ và tên Miệng Viết/15P 1 tiết KTHK TBM 1 Nguyễn Thị Minh Cảnh 9 2 Hồ Ngọc Bích Châu 8 3 Trần Thị Anh Đào 8 4 Nguyễn Nhật Hào 9 5 Trần Trung Hiếu 9 6 Nguyễn Thái Hòa 7 Bùi Trần Quốc Khải 7 8 Nguyễn Thị Bích Kiều 8 9 Nguyễn Thị Thu Lành 9 10 Trần Nhật Long 7 11 Nguyễn Vũ Hoài Nam 9 12 Trần Thị Minh Ngân 9 13 Phan Thanh Nghĩa 7 14 Nguyễn Trần Ái Nguyên 9 15 Võ Thị Bích Nguyên 9 16 Trần Trọng Nguyên 9 17 Nguyễn Thị Hồng Nhi 8 18 Nguyễn Trần Nhơn 8 19 Hồ Minh Phong 8 20 Đinh Ngọc Sang 9 21 Nguyễn Quốc Sĩ 8 22 Nguyễn Thế Sơn 9 23 Trịnh Tú Sương 9 24 Nguyễn Huỳnh Tuyết Sương 9 25 Nguyễn Thị Khánh Tâm 8 26 Nguyễn Thành Thái 8 27 Trần Tú Thanh 9 28 Nguyễn Thị Thu Thảo 9 29 Trần Phú Thiên 8 30 Trương Diệu Thương 8 31 Nguyễn Thy Thy 9 32 Trần Duy Toàn 9 33 Bùi Đan Trường 9 34 Võ Anh Tú 9 35 Lê Nhật Tú 9 36 Hoàng Xuân Tuệ 7 37 Hồ Hoàng Thu Uyên 8 38 Hồ Thị Tường Vi 8 39 Nguyễn Quang Vinh 8 40 Mai Lê Xuân 8